0920~0926_夏季暢銷第三波BN

越南人輕鬆學中文(附MP3光碟 + 掃描QR Code音檔)

達洋貓《櫻花樹》一卡通

達洋貓《櫻花樹》一卡通

【開學大作戰】一卡通全面限時9折起

  • 9 315
    350

活動訊息

想找書的時候,特別想偷看網友的書櫃... 原來大家都在看這本 ↓↓↓

英日韓語言學習/檢定 66折起!↓點我去逛逛

用閱讀開啟視野,讓書成為照亮你人生的光
【金石堂選書】本月推薦您這些好書👉 快來看看

內容簡介

按照中文越文雙向學習打造(Để bạn đọc học hai chiều tiếng Trung và tiếng Việt)

零起點,在家自學也能說出標準流利的國語以及越南語

從注音符號開始學起和臺灣國語教學完全一致

以日常生活為主題,將每天要說的話精彩呈現

貼心的補充:同義詞、相反詞、漢越詞、造句練習、單字拆解

本書由精通越文的華人所編寫,兩位越籍人員校訂

搭配MP3音檔以及掃QR Code學習更輕鬆

 

1.語言介紹(Giới thiệu về ngôn ngữ)

介紹了中文和越南語的特點、利用國際音標標注兩種文字的發音、快速入門。

2.雙向會話(Hội thoại hai chiều)

通過各種生活場景雙語對照會話,越南人用來學習中文,臺灣人用來學習越南語。

3.中越發音(Phát âm Trung Việt)

比對介紹國語和越文發音和拼讀;用臺灣注音符號及大陸漢語拼音給中文注音。

4.語言比對(So sánh về ngôn ngữ)

介紹雙言特點,同義詞、反義詞比對學詞彙。

5.雙語注釋(Chú thích về song ngữ)

講解語法、漢越音和中文發音轉換比對。

6.電腦打字(Nhập dữ liệu bằng máy tính)

介紹了中文、越文的輸入方法,讀者可以在電腦上輕鬆打字。

7.中越錄音(Đĩa ghi âm Trung-Việt)

全書都有中文和越南語的標準錄音。

8.中越附錄(Phụ lục Trung-Việt)

附錄中提供百家姓(Bách gia tính)、臺灣主要地名(Tên địa lý chính của Đài Loan)、越南主要地名(Tên địa lý chính của Việt Nam)、家庭成員(Các thành viên trong gia đình)、常用諺語(Những câu tục ngữ thường dùng),可以豐富日常會話的內容。

序/導讀

出版者序言 Lời nói đầu của Nhà xuất bản <12/10>

書中符號說明 Ký hiệu được sử dụng trong sách <14>

發音部分Phần phát âm <15>

注音說明Hướng dẫn chú âm <15>

一、中文聲母 I. Thanh mẫu tiếng Trung <17>

二、中文韻母 II. Vận mẫu tiếng Trung <21>

三、越南語拼讀 III. Đánh vần tiếng Việt <25>

四、韻母和韻尾 IV. Vận mẫu và âm cuối <30>

五、聲調 V. Thanh điệu <32>

六、中越文輸入法 VI. Cách đánh máy tiếng Trung và tiếng Việt <34>

兩地方言介紹 Giới thiệu phương ngữ hai nơi <40>

會話部分 Phần hội thoại <43>

會話一:問候 Hội thoại một : Chào hỏi <43>

(一)見面問候 (1) Gặp mặt chào hỏi <46>

(二)早上問好 (2) Chào hỏi buổi sáng <46>

(三)晚上問好 (3) Chào hỏi buổi tối <47>

人稱代詞 Đại từ nhân xưng <49>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (1) <51>

會話二:介紹 Hội thoại hai : Giới thiệu <53>

(一)見面寒暄 (1) Gặp mặt chào hỏi <56>

(二)互相介紹 (2) Giới thiệu lẫn nhau <57>

(三)介紹情況 (3) Giới thiệu tình hình <58>

紀年法 Phép kỷ niên <60>

語言與人表示法 Cách biểu thị ngôn ngữ và người <61>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (2) <61>

會話三:道歉 Hội thoại ba : Xin lỗi <63>

(一)做錯事情 (1) Làm sai điều gì đó <66>

(二)遺忘東西 (2) Sự quên mất <67>

(三)交通堵塞 (3) Ùn tắc giao thông <68>

名詞 Danh từ <69>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (3) <70>

會話四:致謝 Hội thoại bốn : Lời cảm ơn <72>

(一)表示謝意 (1) Bày tỏ lòng biết ơn <75>

(二)拜託致謝 (2) Nhờ và cảm ơn <76>

(三)感謝關照 (3) Cảm ơn sự chăm sóc <77>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (4) <78>

會話五:家庭 Hội thoại năm : Gia đình <82>

(一)婚姻狀況 (1) Tình trạng hôn nhân  <84>

(二)子女情況 (2) Tình hình con cái <85>

(三)詢問年齡 (3) Hỏi về tuổi tác <86>

常用反義詞 Từ trái nghĩa thường dùng <87>

會話六:語言 Hội thoại sáu : Ngôn ngữ <88>

(一)學講語言 (1) Học nói một ngôn ngữ <91>

(二)語言難易 (2) Điểm khó và dễ của ngôn ngữ <92>

(三)開口說話 (3) Mở miệng tập nói <94>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (5) <96>

會話七:購票 Hội thoại bảy : Mua vé <100>

(一)買飛機票 (1) Mua vé máy bay <103>

(二)購捷運票 (2) Mua vé tàu điện ngầm <105>

(三)公車付費 (3) Trả tiền xe buýt <107>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (6) <109>

會話八:搭機 Hội thoại tám : Máy bay <111>

(一)登機手續 (1) Thủ tục lên máy bay <114>

(二)機上請求 (2) Nhờ giúp đỡ trên máy bay <117>

(三)取回行李 (3) Lấy hành lý <118>

國家與首都 Đất nước và thủ đô <120>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (7) <122>

會話九:搭車 Hội thoại chín : Bắt xe <124>

(一)乘坐火車 (1) Ngồi xe lửa <126>

(二)坐計程車 (2) Ngồi tắc xi <127>

(三)公車 (3) Xe buýt <128>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (8) <130>

會話十:家務 Hội thoại mười : Làm việc nhà <132>

(一)打掃盥洗 (1) Quét dọn giặt giũ <136>

(二)煮飯做菜 (2) Nấu ăn <137>

(三)花草澆水 (3) Tưới nước cho hoa cỏ <138>

(四)快遞 (4) Đồ chuyển phát nhanh <139>

量詞 Lượng từ <141>

會話十一:照顧 Hội thoại mười một : Chăm sóc <146>

(一)照顧嬰兒 (1) Chăm sóc trẻ nhỏ <148>

(二)接送學童 (2) Đưa đón bé đi học <149>

(三)督促溫習 (3) Đôn đốc học bài <150>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (9) <151>

會話十二:日期 Hội thoại mười hai : Ngày tháng <153>

(一)星期名稱 (1) Các thứ trong tuần <156>

(二)月份名稱 (2) Các tháng trong năm <157>

(三)年月日說法 (3) Cách nói ngày tháng năm <159>

數詞 Số đếm <161>

會話十三:時間 Hội thoại mười ba : Thời gian <165>

(一)時間表達 (1) Biểu đạt thời gian <166>

(二)時間快慢 (2) Thời gian nhanh chậm <167>

(三)按時到場 (3) Đến đúng giờ <169>

漢越音數詞 Số đếm bằng âm Hán Việt <171>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (10)      <172>

會話十四:天氣 Hội thoại mười bốn : Thời tiết <173>

(一)兩地天氣 (1) Thời tiết ở cả hai nơi       <176>

(二)天氣狀況 (2) Tình hình thời tiết <177>

(三)氣候季節 (3) Thời tiết và các mùa        <178>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (11) <179>

會話十五:旅館 Hội thoại mười lăm : Khách sạn <181>

(一)預訂入住 (1) Đặt phòng và nhận phòng <184>

(二)旅館服務 (2) Dịch vụ khách sạn <186>

(三)旅館結帳 (3) Trả tiền khách sạn <187>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (12) <189>

會話十六:租房 Hội thoại mười sáu : Thuê nhà <191>

(一)租賃要求 (1) Nhu cầu thuê nhà <194>

(二)價格協商 (2) Mặc cả giá bán <195>

(三)決定租房 (3) Quyết định thuê nhà       <197>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (13) <199>

會話十七:協助 Hội thoại mười bảy : Giúp đỡ <201>

(一)路人協助 (1) Sự giúp đỡ của người đi đường <203>

(二)順便協助 (2) Tiện thể giúp đỡ <204>

(三)請求幫助 (3) Nhờ giúp đỡ <205>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (14) <206>

會話十八:問路 Hội thoại mười tám : Hỏi đường <208>

(一)找菜市場 (1) Tìm đường đến chợ bán thức ăn<211>

(二)找公車站 (2) Tìm đường đến trạm xe buýt <212>

(三)迷路 (3) Lạc đường <213>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (15) <215>

會話十九:遺失 Hội thoại mười chín : Mất đồ <216>

(一)護照遺失 (1) Mất hộ chiếu <219>

(二)背包遺失 (2) Mất ba lô <220>

(三)手機被盜 (3) Điện thoại bị đánh cắp <222>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (16) <224>

會話二十:餐館 Hội thoại hai mươi : Nhà hàng <225>

(一)簡易套餐 (1) Phần ăn đơn giản <228>

(二)點菜吃飯 (2) Gọi món ăn <229>

(三)餐後結帳 (3) Thanh toán sau bữa ăn <231>

發音轉換 Chuyển đổi phát âm (17) <232>

會話二十一:銀行 Hội thoại hai mươi mốt : Ngân hàng <234>

(一)銀行開戶 (1) Mở tài khoản ngân hàng <236>

(二)銀行領錢 (2) Rút tiền tại ngân hàng <237>

(三)銀行儲蓄 (3) Tiết kiệm ngân hàng        <238>

否定和疑問Phủ định và nghi vấn <240>

會話二十二:電話 Hội thoại hai mươi hai : Điện thoại <242>

(一)撥打電話 (1) Gọi điện thoại <244>

(二)撥錯電話 (2) Gọi nhầm số <245>

(三) LINE  和WeChat (3) LINE và WeChat <247>

(節錄)

配送方式

  • 台灣
    • 國內宅配:本島、離島
    • 到店取貨:
      金石堂門市 不限金額免運費
      7-11便利商店 ok便利商店 萊爾富便利商店 全家便利商店
  • 海外
    • 國際快遞:全球
    • 港澳店取:
      ok便利商店 順豐 7-11便利商店

詳細資料

詳細資料

    • 語言
    • 中文繁體
    • 裝訂
    • 紙本平裝
    • ISBN
    • 9789869211192
    • 分級
    • 普通級
    • 頁數
    • 352
    • 商品規格
    • 18開17*23cm
    • 出版地
    • 台灣
    • 適讀年齡
    • 全齡適讀
    • 注音
    • 級別

商品評價

訂購/退換貨須知

加入金石堂 LINE 官方帳號『完成綁定』,隨時掌握出貨動態:

加入金石堂LINE官方帳號『完成綁定』,隨時掌握出貨動態
金石堂LINE官方帳號綁定教學

提醒您!!
金石堂及銀行均不會請您操作ATM! 如接獲電話要求您前往ATM提款機,請不要聽從指示,以免受騙上當!

退換貨須知:

**提醒您,鑑賞期不等於試用期,退回商品須為全新狀態**

  • 依據「消費者保護法」第19條及行政院消費者保護處公告之「通訊交易解除權合理例外情事適用準則」,以下商品購買後,除商品本身有瑕疵外,將不提供7天的猶豫期:
    1. 易於腐敗、保存期限較短或解約時即將逾期。(如:生鮮食品)
    2. 依消費者要求所為之客製化給付。(客製化商品)
    3. 報紙、期刊或雜誌。(含MOOK、外文雜誌)
    4. 經消費者拆封之影音商品或電腦軟體。
    5. 非以有形媒介提供之數位內容或一經提供即為完成之線上服務,經消費者事先同意始提供。(如:電子書、電子雜誌、下載版軟體、虛擬商品…等)
    6. 已拆封之個人衛生用品。(如:內衣褲、刮鬍刀、除毛刀…等)
  • 若非上列種類商品,均享有到貨7天的猶豫期(含例假日)。
  • 辦理退換貨時,商品(組合商品恕無法接受單獨退貨)必須是您收到商品時的原始狀態(包含商品本體、配件、贈品、保證書、所有附隨資料文件及原廠內外包裝…等),請勿直接使用原廠包裝寄送,或於原廠包裝上黏貼紙張或書寫文字。
  • 退回商品若無法回復原狀,將請您負擔回復原狀所需費用,嚴重時將影響您的退貨權益。
※ 網友掛保證,絕不踩雷書單如下 ↓↓↓
預計 2025/09/26 出貨 購買後進貨 
金石堂門市 全家便利商店 ok便利商店 萊爾富便利商店 7-11便利商店
World wide
活動ing