越南人輕鬆學中文(附MP3光碟 + 掃描QR Code音檔)
活動訊息
想找書的時候,特別想偷看網友的書櫃... 原來大家都在看這本 ↓↓↓
英日韓語言學習/檢定 66折起!↓點我去逛逛
用閱讀開啟視野,讓書成為照亮你人生的光
【金石堂選書】本月推薦您這些好書👉 快來看看
內容簡介
按照中文越文雙向學習打造(Để bạn đọc học hai chiều tiếng Trung và tiếng Việt)
零起點,在家自學也能說出標準流利的國語以及越南語
從注音符號開始學起和臺灣國語教學完全一致
以日常生活為主題,將每天要說的話精彩呈現
貼心的補充:同義詞、相反詞、漢越詞、造句練習、單字拆解
本書由精通越文的華人所編寫,兩位越籍人員校訂
搭配MP3音檔以及掃QR Code學習更輕鬆
1.語言介紹(Giới thiệu về ngôn ngữ):
介紹了中文和越南語的特點、利用國際音標標注兩種文字的發音、快速入門。
2.雙向會話(Hội thoại hai chiều):
通過各種生活場景雙語對照會話,越南人用來學習中文,臺灣人用來學習越南語。
3.中越發音(Phát âm Trung Việt):
比對介紹國語和越文發音和拼讀;用臺灣注音符號及大陸漢語拼音給中文注音。
4.語言比對(So sánh về ngôn ngữ):
介紹雙言特點,同義詞、反義詞比對學詞彙。
5.雙語注釋(Chú thích về song ngữ):
講解語法、漢越音和中文發音轉換比對。
6.電腦打字(Nhập dữ liệu bằng máy tính):
介紹了中文、越文的輸入方法,讀者可以在電腦上輕鬆打字。
7.中越錄音(Đĩa ghi âm Trung-Việt):
全書都有中文和越南語的標準錄音。
8.中越附錄(Phụ lục Trung-Việt):
附錄中提供百家姓(Bách gia tính)、臺灣主要地名(Tên địa lý chính của Đài Loan)、越南主要地名(Tên địa lý chính của Việt Nam)、家庭成員(Các thành viên trong gia đình)、常用諺語(Những câu tục ngữ thường dùng),可以豐富日常會話的內容。
序/導讀
出版者序言 Lời nói đầu của Nhà xuất bản <12/10>
書中符號說明 Ký hiệu được sử dụng trong sách <14>
發音部分Phần phát âm <15>
注音說明Hướng dẫn chú âm <15>
一、中文聲母 I. Thanh mẫu tiếng Trung <17>
二、中文韻母 II. Vận mẫu tiếng Trung <21>
三、越南語拼讀 III. Đánh vần tiếng Việt <25>
四、韻母和韻尾 IV. Vận mẫu và âm cuối <30>
五、聲調 V. Thanh điệu <32>
六、中越文輸入法 VI. Cách đánh máy tiếng Trung và tiếng Việt <34>
兩地方言介紹 Giới thiệu phương ngữ hai nơi <40>
會話部分 Phần hội thoại <43>
會話一:問候 Hội thoại một : Chào hỏi <43>
(一)見面問候 (1) Gặp mặt chào hỏi <46>
(二)早上問好 (2) Chào hỏi buổi sáng <46>
(三)晚上問好 (3) Chào hỏi buổi tối <47>
人稱代詞 Đại từ nhân xưng <49>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (1) <51>
會話二:介紹 Hội thoại hai : Giới thiệu <53>
(一)見面寒暄 (1) Gặp mặt chào hỏi <56>
(二)互相介紹 (2) Giới thiệu lẫn nhau <57>
(三)介紹情況 (3) Giới thiệu tình hình <58>
紀年法 Phép kỷ niên <60>
語言與人表示法 Cách biểu thị ngôn ngữ và người <61>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (2) <61>
會話三:道歉 Hội thoại ba : Xin lỗi <63>
(一)做錯事情 (1) Làm sai điều gì đó <66>
(二)遺忘東西 (2) Sự quên mất <67>
(三)交通堵塞 (3) Ùn tắc giao thông <68>
名詞 Danh từ <69>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (3) <70>
會話四:致謝 Hội thoại bốn : Lời cảm ơn <72>
(一)表示謝意 (1) Bày tỏ lòng biết ơn <75>
(二)拜託致謝 (2) Nhờ và cảm ơn <76>
(三)感謝關照 (3) Cảm ơn sự chăm sóc <77>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (4) <78>
會話五:家庭 Hội thoại năm : Gia đình <82>
(一)婚姻狀況 (1) Tình trạng hôn nhân <84>
(二)子女情況 (2) Tình hình con cái <85>
(三)詢問年齡 (3) Hỏi về tuổi tác <86>
常用反義詞 Từ trái nghĩa thường dùng <87>
會話六:語言 Hội thoại sáu : Ngôn ngữ <88>
(一)學講語言 (1) Học nói một ngôn ngữ <91>
(二)語言難易 (2) Điểm khó và dễ của ngôn ngữ <92>
(三)開口說話 (3) Mở miệng tập nói <94>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (5) <96>
會話七:購票 Hội thoại bảy : Mua vé <100>
(一)買飛機票 (1) Mua vé máy bay <103>
(二)購捷運票 (2) Mua vé tàu điện ngầm <105>
(三)公車付費 (3) Trả tiền xe buýt <107>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (6) <109>
會話八:搭機 Hội thoại tám : Máy bay <111>
(一)登機手續 (1) Thủ tục lên máy bay <114>
(二)機上請求 (2) Nhờ giúp đỡ trên máy bay <117>
(三)取回行李 (3) Lấy hành lý <118>
國家與首都 Đất nước và thủ đô <120>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (7) <122>
會話九:搭車 Hội thoại chín : Bắt xe <124>
(一)乘坐火車 (1) Ngồi xe lửa <126>
(二)坐計程車 (2) Ngồi tắc xi <127>
(三)公車 (3) Xe buýt <128>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (8) <130>
會話十:家務 Hội thoại mười : Làm việc nhà <132>
(一)打掃盥洗 (1) Quét dọn giặt giũ <136>
(二)煮飯做菜 (2) Nấu ăn <137>
(三)花草澆水 (3) Tưới nước cho hoa cỏ <138>
(四)快遞 (4) Đồ chuyển phát nhanh <139>
量詞 Lượng từ <141>
會話十一:照顧 Hội thoại mười một : Chăm sóc <146>
(一)照顧嬰兒 (1) Chăm sóc trẻ nhỏ <148>
(二)接送學童 (2) Đưa đón bé đi học <149>
(三)督促溫習 (3) Đôn đốc học bài <150>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (9) <151>
會話十二:日期 Hội thoại mười hai : Ngày tháng <153>
(一)星期名稱 (1) Các thứ trong tuần <156>
(二)月份名稱 (2) Các tháng trong năm <157>
(三)年月日說法 (3) Cách nói ngày tháng năm <159>
數詞 Số đếm <161>
會話十三:時間 Hội thoại mười ba : Thời gian <165>
(一)時間表達 (1) Biểu đạt thời gian <166>
(二)時間快慢 (2) Thời gian nhanh chậm <167>
(三)按時到場 (3) Đến đúng giờ <169>
漢越音數詞 Số đếm bằng âm Hán Việt <171>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (10) <172>
會話十四:天氣 Hội thoại mười bốn : Thời tiết <173>
(一)兩地天氣 (1) Thời tiết ở cả hai nơi <176>
(二)天氣狀況 (2) Tình hình thời tiết <177>
(三)氣候季節 (3) Thời tiết và các mùa <178>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (11) <179>
會話十五:旅館 Hội thoại mười lăm : Khách sạn <181>
(一)預訂入住 (1) Đặt phòng và nhận phòng <184>
(二)旅館服務 (2) Dịch vụ khách sạn <186>
(三)旅館結帳 (3) Trả tiền khách sạn <187>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (12) <189>
會話十六:租房 Hội thoại mười sáu : Thuê nhà <191>
(一)租賃要求 (1) Nhu cầu thuê nhà <194>
(二)價格協商 (2) Mặc cả giá bán <195>
(三)決定租房 (3) Quyết định thuê nhà <197>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (13) <199>
會話十七:協助 Hội thoại mười bảy : Giúp đỡ <201>
(一)路人協助 (1) Sự giúp đỡ của người đi đường <203>
(二)順便協助 (2) Tiện thể giúp đỡ <204>
(三)請求幫助 (3) Nhờ giúp đỡ <205>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (14) <206>
會話十八:問路 Hội thoại mười tám : Hỏi đường <208>
(一)找菜市場 (1) Tìm đường đến chợ bán thức ăn<211>
(二)找公車站 (2) Tìm đường đến trạm xe buýt <212>
(三)迷路 (3) Lạc đường <213>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (15) <215>
會話十九:遺失 Hội thoại mười chín : Mất đồ <216>
(一)護照遺失 (1) Mất hộ chiếu <219>
(二)背包遺失 (2) Mất ba lô <220>
(三)手機被盜 (3) Điện thoại bị đánh cắp <222>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (16) <224>
會話二十:餐館 Hội thoại hai mươi : Nhà hàng <225>
(一)簡易套餐 (1) Phần ăn đơn giản <228>
(二)點菜吃飯 (2) Gọi món ăn <229>
(三)餐後結帳 (3) Thanh toán sau bữa ăn <231>
發音轉換 Chuyển đổi phát âm (17) <232>
會話二十一:銀行 Hội thoại hai mươi mốt : Ngân hàng <234>
(一)銀行開戶 (1) Mở tài khoản ngân hàng <236>
(二)銀行領錢 (2) Rút tiền tại ngân hàng <237>
(三)銀行儲蓄 (3) Tiết kiệm ngân hàng <238>
否定和疑問Phủ định và nghi vấn <240>
會話二十二:電話 Hội thoại hai mươi hai : Điện thoại <242>
(一)撥打電話 (1) Gọi điện thoại <244>
(二)撥錯電話 (2) Gọi nhầm số <245>
(三) LINE 和WeChat (3) LINE và WeChat <247>
(節錄)
配送方式
-
台灣
- 國內宅配:本島、離島
-
到店取貨:
不限金額免運費
-
海外
- 國際快遞:全球
-
港澳店取:
訂購/退換貨須知
退換貨須知:
**提醒您,鑑賞期不等於試用期,退回商品須為全新狀態**
-
依據「消費者保護法」第19條及行政院消費者保護處公告之「通訊交易解除權合理例外情事適用準則」,以下商品購買後,除商品本身有瑕疵外,將不提供7天的猶豫期:
- 易於腐敗、保存期限較短或解約時即將逾期。(如:生鮮食品)
- 依消費者要求所為之客製化給付。(客製化商品)
- 報紙、期刊或雜誌。(含MOOK、外文雜誌)
- 經消費者拆封之影音商品或電腦軟體。
- 非以有形媒介提供之數位內容或一經提供即為完成之線上服務,經消費者事先同意始提供。(如:電子書、電子雜誌、下載版軟體、虛擬商品…等)
- 已拆封之個人衛生用品。(如:內衣褲、刮鬍刀、除毛刀…等)
- 若非上列種類商品,均享有到貨7天的猶豫期(含例假日)。
- 辦理退換貨時,商品(組合商品恕無法接受單獨退貨)必須是您收到商品時的原始狀態(包含商品本體、配件、贈品、保證書、所有附隨資料文件及原廠內外包裝…等),請勿直接使用原廠包裝寄送,或於原廠包裝上黏貼紙張或書寫文字。
- 退回商品若無法回復原狀,將請您負擔回復原狀所需費用,嚴重時將影響您的退貨權益。
商品評價