來!學華語 第二冊課本(越南文)
活動訊息
內容簡介
為推展海外華語文教育,並因應全球華語文教學趨勢變化以及華語學習環境改變等情勢,僑務委員會特別邀集專業編撰團隊,以第二語言教學概念,並依據中華民國國家教育院整合華語教學專業人士研發之「臺灣華語文能力基準(TBCL)」語詞分級,開發適合海外各行各業成人華語文能力零起點人士學習之華語教材,期透過自然對話的方式,學習日常生活所需之應對詞彙,以奠定華語文的基礎,並為日後學習進階華文作準備。
目錄
序 言 Lời nói đầu........................................................................................ II
編者的話 Chú thích của Biên tập viên............................................................IV
人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
第一課 今天天氣很好
Bài học 1 Thời tiết hôm nay thật đẹp.................................................................... 1
第二課 我想給爸爸媽媽買禮物
Bài học 2 Tôi muốn mua quà tặng bố mẹ............................................................ 17
第三課 紅燒魚非常好吃
Bài học 3 Món cá kho rất ngon.......................................................................... 35
文化單元(一) 華人的送禮習俗
Chú thích văn hóa Phép xã giao về tặng quà ở Đài Loan........................... 50
第四課 我要一杯熱咖啡
Bài học 4 Tôi muốn một ly cà phê nóng............................................................. 53
第五課 這件外套怎麼樣?
Bài học 5 Bạn thấy chiếc áo khoác này như thế nào?......................................... 67
第六課 我們下個月搬家
Bài học 6 Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng sau.............................................. 81
VII
文化單元(二) 華人的食物和飲料如何命名
Chú thích văn hóa Đồ ăn và thức uống tại Đài Loan được đặt tên như thế nào?.96
第七課 超級市場在游泳池旁邊
Bài học 7 Siêu thị cạnh bể bơi............................................................................. 99
第八課 高莉亞的一天
Bài học 8 Cuộc sống thường nhật của Gloria.................................................... 113
第九課 我感冒了
Bài học 9 Tôi bị cảm lạnh.................................................................................. 127
第十課 高莉亞想去臺灣
Bài học 10 Gloria muốn đi Đài Loan chơi......................................................... 141
文化單元(三) 臺灣人喜歡的休閒活動
Chú thích văn hóa Những hoạt động giải trí phổ biến tại Đài Loan.......... 156
編者的話 Chú thích của Biên tập viên............................................................IV
人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
第一課 今天天氣很好
Bài học 1 Thời tiết hôm nay thật đẹp.................................................................... 1
第二課 我想給爸爸媽媽買禮物
Bài học 2 Tôi muốn mua quà tặng bố mẹ............................................................ 17
第三課 紅燒魚非常好吃
Bài học 3 Món cá kho rất ngon.......................................................................... 35
文化單元(一) 華人的送禮習俗
Chú thích văn hóa Phép xã giao về tặng quà ở Đài Loan........................... 50
第四課 我要一杯熱咖啡
Bài học 4 Tôi muốn một ly cà phê nóng............................................................. 53
第五課 這件外套怎麼樣?
Bài học 5 Bạn thấy chiếc áo khoác này như thế nào?......................................... 67
第六課 我們下個月搬家
Bài học 6 Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng sau.............................................. 81
VII
文化單元(二) 華人的食物和飲料如何命名
Chú thích văn hóa Đồ ăn và thức uống tại Đài Loan được đặt tên như thế nào?.96
第七課 超級市場在游泳池旁邊
Bài học 7 Siêu thị cạnh bể bơi............................................................................. 99
第八課 高莉亞的一天
Bài học 8 Cuộc sống thường nhật của Gloria.................................................... 113
第九課 我感冒了
Bài học 9 Tôi bị cảm lạnh.................................................................................. 127
第十課 高莉亞想去臺灣
Bài học 10 Gloria muốn đi Đài Loan chơi......................................................... 141
文化單元(三) 臺灣人喜歡的休閒活動
Chú thích văn hóa Những hoạt động giải trí phổ biến tại Đài Loan.......... 156
配送方式
-
台灣
- 國內宅配:本島、離島
-
到店取貨:
不限金額免運費
-
海外
- 國際快遞:全球
-
港澳店取:
訂購/退換貨須知
退換貨須知:
**提醒您,鑑賞期不等於試用期,退回商品須為全新狀態**
-
依據「消費者保護法」第19條及行政院消費者保護處公告之「通訊交易解除權合理例外情事適用準則」,以下商品購買後,除商品本身有瑕疵外,將不提供7天的猶豫期:
- 易於腐敗、保存期限較短或解約時即將逾期。(如:生鮮食品)
- 依消費者要求所為之客製化給付。(客製化商品)
- 報紙、期刊或雜誌。(含MOOK、外文雜誌)
- 經消費者拆封之影音商品或電腦軟體。
- 非以有形媒介提供之數位內容或一經提供即為完成之線上服務,經消費者事先同意始提供。(如:電子書、電子雜誌、下載版軟體、虛擬商品…等)
- 已拆封之個人衛生用品。(如:內衣褲、刮鬍刀、除毛刀…等)
- 若非上列種類商品,均享有到貨7天的猶豫期(含例假日)。
- 辦理退換貨時,商品(組合商品恕無法接受單獨退貨)必須是您收到商品時的原始狀態(包含商品本體、配件、贈品、保證書、所有附隨資料文件及原廠內外包裝…等),請勿直接使用原廠包裝寄送,或於原廠包裝上黏貼紙張或書寫文字。
- 退回商品若無法回復原狀,將請您負擔回復原狀所需費用,嚴重時將影響您的退貨權益。
商品評價